🔍 Search: BỊ DẪN ĐIỆN
🌟 BỊ DẪN ĐIỆN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
유도되다
(誘導 되다)
Động từ
-
1
사람이나 물건이 일정한 방향이나 장소로 이끌어지다.
1 BỊ (ĐƯỢC) DẪN DẮT, BỊ (ĐƯỢC) ĐIỀU KHIỂN: Người hay đồ vật được kéo sang hướng hay địa điểm nhất định. -
2
전기장이나 자기장 속에 있는 물체가 그 영향을 받아 전기나 자기를 띠게 되다.
2 BỊ DẪN ĐIỆN, BỊ CẢM ỨNG: Vật thể ở trong môi trường điện hoặc điện từ chịu ảnh hưởng của môi trường đó và thể hiện tính chất của dòng điện hay điện từ.
-
1
사람이나 물건이 일정한 방향이나 장소로 이끌어지다.